backing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửabacking
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của back.
Danh từ
sửabacking
- Sự giúp đỡ; sự ủng hộ.
- (The backing) Những người ủng hộ.
- Sự bồi lại (một bức tranh... ); sự đóng gáy (sách).
- Sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui.
- Sự trở chiều (gió).
Tham khảo
sửa- "backing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)