Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

backing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của back.

Danh từ

sửa

backing

  1. Sự giúp đỡ; sự ủng hộ.
  2. (The backing) Những người ủng hộ.
  3. Sự bồi lại (một bức tranh... ); sự đóng gáy (sách).
  4. Sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui.
  5. Sự trở chiều (gió).

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa