Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓə̰ʔp˨˩ ɓṳŋ˨˩ɓə̰p˨˨ ɓuŋ˧˧ɓəp˨˩˨ ɓuŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓəp˨˨ ɓuŋ˧˧ɓə̰p˨˨ ɓuŋ˧˧

Tính từ

sửa

bập bùng

  1. Từ gợi tả ánh lửa cháy không đều, khi bốc cao, khi hạ thấp.
    lửa cháy bập bùng
    ánh đuốc bập bùng
  2. (tiếng trống, tiếng đàn) khi lên cao khi hạ thấp một cách nhịp nhàng.
    tiếng đàn guitar bập bùng

Tham khảo

sửa
  • Bập bùng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam