Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːw˧˩˧ aːn˧˧ɓaːw˧˩˨ aːŋ˧˥ɓaːw˨˩˦ aːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˧˩ aːn˧˥ɓa̰ːʔw˧˩ aːn˧˥˧

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

bảo an

  1. (ít dùng) Giữ gìn an ninh.

Danh từ sửa

bảo an

  1. Đơn vị vũ trang địa phươngtính chất cảnh sát ở một số nước.
    Lính bảo an.

Tham khảo sửa

  • Bảo an, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam