Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
báo hiếu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaːw
˧˥
hiəw
˧˥
ɓa̰ːw
˩˧
hiə̰w
˩˧
ɓaːw
˧˥
hiəw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːw
˩˩
hiəw
˩˩
ɓa̰ːw
˩˧
hiə̰w
˩˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
báo hiệu
Bảo Hiệu
Động từ
sửa
báo hiếu
(
Cũ; id.
) .
Đền đáp
công ơn
cha mẹ
.
(
Cũ
) .
Lo
việc
ma chay
chu đáo
khi
cha mẹ
chết
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
to
express
filial piety
Tiếng Trung Quốc
:
報孝
Tham khảo
sửa
"
báo hiếu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)