Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
công ơn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəwŋ
˧˧
əːn
˧˧
kəwŋ
˧˥
əːŋ
˧˥
kəwŋ
˧˧
əːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəwŋ
˧˥
əːn
˧˥
kəwŋ
˧˥˧
əːn
˧˥˧
Danh từ
sửa
công ơn
Công lao
đáng
ghi nhớ
và
biết ơn
.
Công ơn
trời biển.
Công ơn
của cha mẹ.
Tham khảo
sửa
Công ơn,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam