ma chay
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maː˧˧ ʨaj˧˧ | maː˧˥ ʨaj˧˥ | maː˧˧ ʨaj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maː˧˥ ʨaj˧˥ | maː˧˥˧ ʨaj˧˥˧ |
Danh từ
sửama chay
- Việc làm ma nói chung.
- Ngày xưa ma chay tốn kém.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ma chay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)