bánh kếp
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓajŋ˧˥ kep˧˥ | ɓa̰n˩˧ kḛp˩˧ | ɓan˧˥ kep˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓajŋ˩˩ kep˩˩ | ɓa̰jŋ˩˧ kḛp˩˧ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Việt,
Danh từ
sửabánh kếp
Dịch
sửa- Tiếng Anh: hot cake gđ, pancake gđ
- Tiếng Ba Lan: naleśnik gđ
- Tiếng Bồ Đào Nha: panqueca gc
- Tiếng Đức: Pfannkuchen gđ
- Tiếng Hà Lan: pannenkoek gđ
- Tiếng Na Uy: pannekake
- Tiếng Nga: блин (blin) gđ
- Tiếng Nhật: パンケーキ (pankēki)
- Tiếng Phần Lan: pannukakku
- Tiếng Pháp: crêpe gc
- Tiếng Séc: palačinka gc
- Tiếng Slovene: palacinka gc
- Tiếng Tây Ban Nha: panqueca gc, panqueque gđ, tortita gc, crep gc, filoa gc, hojuela gc
- Tiếng Telugu: దోశ
- Tiếng Thụy Điển: pannkaka gch
- Tiếng Triều Tiên: 팬케이크 (paenkeikeu)
- Tiếng Trung Quốc: 薄烤饼 (bókǎo bǐng)
- Tiếng Ý: frittella gc, crespolino gđ, crespella gc