Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Ký (California)

Danh từ sửa

crêpe /kreɪp/

  1. Nhiễu, kếp.
  2. Bánh kếp.

Thành ngữ sửa

  • crêpe de Chine:
    1. Kếp Trung quốc.
      crêpe paper — giấy kếp (có gợn như nhiễu)

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kʁɛp/
  •   Pháp (Paris)
  •   Canada (Montréal)
    (Không chính thức)

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
crêpe
/kʁɛp/
crêpes
/kʁɛp/

crêpe gc /kʁɛp/

  1. Bánh kếp.
    retourner quelqu'un comme une crêpe — khiến ai thay đổi ý kiến dễ dàng

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
crêpe
/kʁɛp/
crêpes
/kʁɛp/

crêpe /kʁɛp/

  1. Lụa kếp, nhiễu.
  2. Băng tang; mạng tang.
  3. Kếp (cao su).
    Chaussures à semelle de crêpe — giày đế kếp
  4. Tóc bồng.

Tham khảo sửa