Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít pannekake pannekaka, pannekaken
Số nhiều pannekaker pannekakene

pannekake gđc

  1. Loại bánh chiên, mỏng, tròn như bánh tráng làm bằng bột, sữatrứng.
    Danmark er nesten flatt som en pannekake.
    å lage pannekaker

Tham khảo

sửa