Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chủ tịch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨṵ
˧˩˧
tḭ̈ʔk
˨˩
ʨu
˧˩˨
tḭ̈t
˨˨
ʨu
˨˩˦
tɨt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨu
˧˩
tïk
˨˨
ʨu
˧˩
tḭ̈k
˨˨
ʨṵʔ
˧˩
tḭ̈k
˨˨
Từ nguyên
sửa
Chủ
:
đứng đầu
;
tịch
:
chiếu
chỗ ngồi
Danh từ
sửa
chủ tịch
Người
đứng đầu
.
Chủ tịch
nước
Người
điều
khiển
một
buổi
họp
.
Chủ tịch
buổi họp tổng kết hội nghị.
Tham khảo
sửa
"
chủ tịch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)