Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɔ.tə.ˌmeɪt/

Động từ sửa

automate /ˈɔ.tə.ˌmeɪt/

  1. Tự động hoá.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔ.tɔ.mat/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
automate
/ɔ.tɔ.mat/
automates
/ɔ.tɔ.mat/

automate /ɔ.tɔ.mat/

  1. Người máy (nghĩa đen) nghĩa bóng.

Tham khảo sửa