Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɔ.skəl.ˌteɪt/

Động từ sửa

auscultate /ˈɔ.skəl.ˌteɪt/

  1. (Y học) Nghe bệnh.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa