audience
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɔ.di.ənts/
Hoa Kỳ | [ˈɔ.di.ənts] |
Danh từ
sửaaudience /ˈɔ.di.ənts/
- Những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả.
- Sự nghe.
- to give audience — lắng nghe
- Sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến, sự triều kiến.
- to grant an audience to somebody — tiếp kiến ai
- to have an audience of (with) someone — hội kiến với ai
- general audience — triều kiến chung
Tham khảo
sửa- "audience", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.djɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
audience /ɔ.djɑ̃s/ |
audiences /ɔ.djɑ̃s/ |
audience gc /ɔ.djɑ̃s/
- (Văn học) Sự chú ý (nghe); sự lưu ý (của quần chúng).
- Cela mérite votre audience — điều đó đáng để cho anh chú ý
- Un livre qui obtient une large audience — một cuốn sách được quần chúng rộng rãi lưu ý tới
- Sự yết kiến.
- Phiên tòa.
- Audience publique — phiên xử công khai
- Audience à huis clos — phiên xử kín
- Cử tọa.
Tham khảo
sửa- "audience", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)