Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰïŋ˧˥ za̰ː˧˩˧tʰḭ̈n˩˧ jaː˧˩˨tʰɨn˧˥ jaː˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰïŋ˩˩ ɟaː˧˩tʰḭ̈ŋ˩˧ ɟa̰ːʔ˧˩

Danh từ

sửa

thính giả

  1. Người nghe biểu diễn ca nhạc hoặc diễn thuyết, v.v.
    Thính giả của đài phát thanh.
    Diễn thuyết trước hàng trăm thính giả.

Tham khảo

sửa