thính giả
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰïŋ˧˥ za̰ː˧˩˧ | tʰḭ̈n˩˧ jaː˧˩˨ | tʰɨn˧˥ jaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰïŋ˩˩ ɟaː˧˩ | tʰḭ̈ŋ˩˧ ɟa̰ːʔ˧˩ |
Danh từ
sửathính giả
- Người nghe biểu diễn ca nhạc hoặc diễn thuyết, v.v.
- Thính giả của đài phát thanh.
- Diễn thuyết trước hàng trăm thính giả.
Tham khảo
sửa- "thính giả", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)