Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thính giả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰïŋ
˧˥
za̰ː
˧˩˧
tʰḭ̈n
˩˧
jaː
˧˩˨
tʰɨn
˧˥
jaː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰïŋ
˩˩
ɟaː
˧˩
tʰḭ̈ŋ
˩˧
ɟa̰ːʔ
˧˩
Danh từ
sửa
thính giả
Người
nghe
biểu diễn
ca nhạc
hoặc
diễn thuyết
, v.v.
Thính giả
của đài phát thanh.
Diễn thuyết trước hàng trăm
thính giả
.
Tham khảo
sửa
"
thính giả
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)