Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yết kiến
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
iət
˧˥
kiən
˧˥
iə̰k
˩˧
kiə̰ŋ
˩˧
iək
˧˥
kiəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
iət
˩˩
kiən
˩˩
iə̰t
˩˧
kiə̰n
˩˧
Từ nguyên
sửa
Yết
:
xin
được
gặp
;
kiến
:
thấy
Động từ
sửa
yết kiến
Đến
gặp
một
người
có
cương vị
cao
.
Xin vào
yết kiến
ông thủ tướng.
Tham khảo
sửa
"
yết kiến
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)