attitudinize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæ.tə.ˈtuː.də.ˌnɑɪz/
Nội động từ
sửaattitudinize nội động từ /ˌæ.tə.ˈtuː.də.ˌnɑɪz/
Chia động từ
sửaattitudinize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "attitudinize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)