astonish
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈstɑː.nɪʃ/
Ngoại động từ
sửaastonish ngoại động từ /ə.ˈstɑː.nɪʃ/
- Làm ngạc nhiên.
- to be astonished at... — lấy làm ngạc nhiên về...
Chia động từ
sửaastonish
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "astonish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)