astonishing
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- (Received Pronunciation) IPA(ghi chú): /əˈstɒnɪʃɪŋ/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /əˈstɑnɪʃɪŋ/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
- Tách âm: as‧ton‧ish‧ing
Tính từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị.
Động từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của astonish.
Tham khảo sửa
- "astonishing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)