associated
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈsoʊ.ʃi.ˌeɪ.təd/
Hoa Kỳ | [ə.ˈsoʊ.ʃi.ˌeɪ.təd] |
Động từ
sửaassociated /ə.ˈsoʊ.ʃi.ˌeɪ.təd/
- Liên kết.
- Liên quan
The associated media : phươg tiện truyền thông liên quan
Chia động từ
sửaassociate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "associated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)