Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈsoʊ.ʃi.ˌeɪt/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

associate /ə.ˈsoʊ.ʃi.ˌeɪt/

  1. Kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới.
    associate societies — hội liên hiệp
    associate number — (toán học) số liên đới
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cùng cộng tác, phụ, phó, trợ.
    associate editor — phó tổng biên tập

Danh từ sửa

associate /ə.ˈsoʊ.ʃi.ˌeɪt/

  1. Bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh.
  2. Hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học... ).
  3. Vật phụ thuộc (vào vật khác); vật liên kết với vật khác.

Ngoại động từ sửa

associate ngoại động từ /ə.ˈsoʊ.ʃi.ˌeɪt/

  1. Kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết; cho gia nhập, cho cộng tác.
    to associate someone in one's business — cho ai cùng cộng tác trong công việc kinh doanh
  2. Liên tưởng (những ý nghĩ).
    to associate oneself in — dự vào, cùng cộng tác vào

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

associate nội động từ /ə.ˈsoʊ.ʃi.ˌeɪt/

  1. Kết giao, kết bạn với, giao thiệp với; giao du với, chơi với
  2. Hợp sức; liên hợp lại (vì mục đích chung), liên kết lại.
    to associate with someone in doing something — hợp sức với người nào làm việc gì

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)