assistant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.tənt/
Hoa Kỳ | [.tənt] |
Danh từ
sửaassistant /.tənt/
- Người giúp đỡ, người phụ tá.
- Trợ giáo; (pháp lý) viên phụ thẩm.
- Người bán hàng ((cũng) shop assistant).
Tính từ
sửaassistant /.tənt/
Tham khảo
sửa- "assistant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.sis.tɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | assistante /a.sis.tɑ̃t/ |
assistantes /a.sis.tɑ̃t/ |
Số nhiều | assistante /a.sis.tɑ̃t/ |
assistantes /a.sis.tɑ̃t/ |
assistant /a.sis.tɑ̃/
- (Viên) Phụ tá.
- Assistant de laboratoire — phụ tá phòng thí nghiệm
- Trợ lý (ở trường đại học).
- (Số nhiều) Những người dự, cử tọa.
Tham khảo
sửa- "assistant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)