Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.bə.lɜː/

Danh từ

sửa

assembler /.bə.lɜː/

  1. (Tech) Chương trình dịch mã số; thợ lắp ráp.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
assembler

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.sɑ̃.ble/

Ngoại động từ

sửa

assembler ngoại động từ /a.sɑ̃.ble/

  1. Tập hợp.
    Assembler des troupes — tập hợp bộ đội
  2. Ghép, lắp ráp.
    Assembler la charpente — ghép sườn nhà
    Assembler des feuilles volantes — ghép các tờ giấy rời lại với nhau
  3. (Từ cũ, nghiã cũ) Triệu tập.
    Assembler le Sénat — triệu tập Thượng nghị viện

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa