assembler
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.bə.lɜː/
Danh từ sửa
assembler /.bə.lɜː/
- (Tech) Chương trình dịch mã số; thợ lắp ráp.
Tham khảo sửa
- "assembler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.sɑ̃.ble/
Ngoại động từ sửa
assembler ngoại động từ /a.sɑ̃.ble/
- Tập hợp.
- Assembler des troupes — tập hợp bộ đội
- Ghép, lắp ráp.
- Assembler la charpente — ghép sườn nhà
- Assembler des feuilles volantes — ghép các tờ giấy rời lại với nhau
- (Từ cũ, nghiã cũ) Triệu tập.
- Assembler le Sénat — triệu tập Thượng nghị viện
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "assembler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)