Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.za.sɑ̃.ble/

Ngoại động từ

sửa

désassembler ngoại động từ /de.za.sɑ̃.ble/

  1. Tháo mộng ghép ra, tháo ra.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa