séparer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.pa.ʁe/
Ngoại động từ
sửaséparer ngoại động từ /se.pa.ʁe/
- Tách, phân, chia rẽ.
- Séparer les bons avec les méchants — tách những người tốt ra khỏi những kẻ ác
- Séparer une chambre en trois — chia phòng ra làm ba
- Séparer une question de l’ensemble du problème — tách một vấn đề ra khỏi toàn bộ sự việc
- Phân tách.
- La mer sépare la France de l’Angleterre — biển phân cách nước Pháp với nước Anh
- Chia rẽ; chia ly.
- Séparer deux amis — chia rẽ hai người bạn
Tham khảo
sửa- "séparer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)