éparpiller
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.paʁ.pi.je/
Ngoại động từ
sửaéparpiller ngoại động từ /e.paʁ.pi.je/
- Rải rác, làm tung tóe.
- éparpiller des fleurs — rải rắc hoa
- Rải.
- éparpiller des troupes de long de la frontière — rải quân đội dọc biên giới
- (Nghĩa bóng) Phân tán.
- éparpiller son attention — phân tán sự chú ý
- éparpiller l’argent — tiêu tiền phung phí; ném tiền qua cửa sổ
Tham khảo
sửa- "éparpiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)