Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /di.slɔ.ke/

Ngoại động từ

sửa

disloquer ngoại động từ /di.slɔ.ke/

  1. Làm sai khớp, làm trật xương.
  2. Làm rời ra, tháo rời ra.
    Disloquer une machine — tháo rời cái máy ra
  3. Làm tan rã; giải tán.
    Disloquer un empire — làm tan rã một đế quốc
    Disloquer un rassemblement — giải tán đám người tụ tập

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa