disjoindre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dis.ʒwɛ̃dʁ/
Ngoại động từ
sửadisjoindre ngoại động từ /dis.ʒwɛ̃dʁ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "disjoindre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
disjoindre ngoại động từ /dis.ʒwɛ̃dʁ/