Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈsæ.sə.ˌneɪt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

assassinate ngoại động từ /ə.ˈsæ.sə.ˌneɪt/

  1. Ám sát.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa