asperity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /æ.ˈspɛr.ə.ti/
Danh từ
sửaasperity /æ.ˈspɛr.ə.ti/
- Tính cộc cằn.
- to speak with asperity — nói cộc cằn
- Sự khó chịu, sự khắc nghiệt (thời tiết).
- the asperities of winter — sự khắc nghiệt của mùa đông
- Tính khe khắc, tính khắc nghiệt, tính nghiêm khắc (tính tình).
- Sự gồ ghề, sự xù xì; (rộng) chỗ lồi lên gồ ghề, mấu gồ ghề.
Tham khảo
sửa- "asperity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)