Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /æ.ˈspɛr.ə.ti/

Danh từ

sửa

asperity /æ.ˈspɛr.ə.ti/

  1. Tính cộc cằn.
    to speak with asperity — nói cộc cằn
  2. Sự khó chịu, sự khắc nghiệt (thời tiết).
    the asperities of winter — sự khắc nghiệt của mùa đông
  3. Tính khe khắc, tính khắc nghiệt, tính nghiêm khắc (tính tình).
  4. Sự gồ ghề, sự ; (rộng) chỗ lồi lên gồ ghề, mấu gồ ghề.

Tham khảo

sửa