Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.se.ʃe/

Ngoại động từ

sửa

assécher ngoại động từ /a.se.ʃe/

  1. Tháo khô, tát cạn.
    Assécher un terrain marécageux — tát cạn một khu đất đầm lầy

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa