Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
assécher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.se.ʃe/
Ngoại động từ
sửa
assécher
ngoại động từ
/a.se.ʃe/
Tháo
khô
,
tát
cạn
.
Assécher
un terrain marécageux
— tát cạn một khu đất đầm lầy
Trái nghĩa
sửa
Arroser
,
inonder
,
irriguer
remplir
Tham khảo
sửa
"
assécher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)