dessécher
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.se.ʃe/
Ngoại động từ
sửadessécher ngoại động từ /de.se.ʃe/
- Làm khô.
- La chaleur dessèche la végétation — gió làm khô cây
- Làm gầy đét đi.
- Maladie qui dessèche le corps — bệnh làm cơ thể gầy đét đi
- (Nghĩa bóng) Làm cho khô khan (tình cảm... ).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dessécher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)