arranged
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaarranged
Chia động từ
sửaarrange
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to arrange | |||||
Phân từ hiện tại | arranging | |||||
Phân từ quá khứ | arranged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | arrange | arrange hoặc arrangest¹ | arranges hoặc arrangeth¹ | arrange | arrange | arrange |
Quá khứ | arranged | arranged hoặc arrangedst¹ | arranged | arranged | arranged | arranged |
Tương lai | will/shall² arrange | will/shall arrange hoặc wilt/shalt¹ arrange | will/shall arrange | will/shall arrange | will/shall arrange | will/shall arrange |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | arrange | arrange hoặc arrangest¹ | arrange | arrange | arrange | arrange |
Quá khứ | arranged | arranged | arranged | arranged | arranged | arranged |
Tương lai | were to arrange hoặc should arrange | were to arrange hoặc should arrange | were to arrange hoặc should arrange | were to arrange hoặc should arrange | were to arrange hoặc should arrange | were to arrange hoặc should arrange |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | arrange | — | let’s arrange | arrange | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.