quelque
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaquelque
- Nào, nào đó.
- Quelques raisons qu’il donne, il sera puni — nó viện lý lẽ nào ra đi nữa thì cũng vẫn bị phạt
- Quelque personne lui aura dit cela — người nào đó đã nói với nó điều ấy
- Một ít, một vài, một số.
- Il avait quelque savoir — nó có một ít kiến thức
- Pendant quelque temps — trong một (ít) thời gian
- Quelques personnes pensent que — một số người nghĩ rằng
- quelque chose — xem chose
- quelque part — xem part
- quelque peu — xem peu
Phó từ
sửaquelque
- Khoảng chừng.
- Il y a quelque cinquante ans — khoảng chừng năm mươi năm trước đây
- (Cho dù) ... đến mấy.
- Quelque habile qu’ils soient — cho dù chúng nó có khôn khéo đến mấy
Tham khảo
sửa- "quelque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)