Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈpɑːs.tə.ˌtɑɪz/

Nội động từ

sửa

apostatize nội động từ /ə.ˈpɑːs.tə.ˌtɑɪz/

  1. Bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa