annexe
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈnɛks/
Ngoại động từ
sửaannexe ngoại động từ
Danh từ
sửaannexe
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "annexe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.nɛks/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | annexe /a.nɛks/ |
annexes /a.nɛks/ |
Giống cái | annexe /a.nɛks/ |
annexes /a.nɛks/ |
annexe /a.nɛks/
- Phụ.
- Document annexe — tài liệu phụ
- Questions annexes — câu hỏi phụ
- École annexe — trường thực hành (của một trường sư phạm).
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
annexe /a.nɛks/ |
annexes /a.nɛks/ |
annexe gc /a.nɛks/
- Nhà phụ; đất phụ thuộc.
- Loger à l’annexe de l’hôtel — trọ ở nhà phụ của khách sạn
- (Số nhiều) Phần phụ.
- Les annexes de l’utérus — các phần phụ của tử cung
- Les annexes d’une loi — các phần phụ của một đạo luật
Tham khảo
sửa- "annexe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)