Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈnɛks/

Ngoại động từ

sửa

annexe ngoại động từ

  1. Phụ vào, phụ thêm, thêm vào.
  2. Sáp nhập, thôn tính (lãnh thổ... ).

Danh từ

sửa

annexe

  1. Phần thêm vào.
  2. Phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực annexe
/a.nɛks/
annexes
/a.nɛks/
Giống cái annexe
/a.nɛks/
annexes
/a.nɛks/

annexe /a.nɛks/

  1. Phụ.
    Document annexe — tài liệu phụ
    Questions annexes — câu hỏi phụ
    École annexe — trường thực hành (của một trường sư phạm).

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
annexe
/a.nɛks/
annexes
/a.nɛks/

annexe gc /a.nɛks/

  1. Nhà phụ; đất phụ thuộc.
    Loger à l’annexe de l’hôtel — trọ ở nhà phụ của khách sạn
  2. (Số nhiều) Phần phụ.
    Les annexes de l’utérus — các phần phụ của tử cung
    Les annexes d’une loi — các phần phụ của một đạo luật

Tham khảo

sửa