Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thôn tính
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
吞併
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰon
˧˧
tïŋ
˧˥
tʰoŋ
˧˥
tḭ̈n
˩˧
tʰoŋ
˧˧
tɨn
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰon
˧˥
tïŋ
˩˩
tʰon
˧˥˧
tḭ̈ŋ
˩˧
Động từ
sửa
thôn
tính
Xâm chiếm
để
sáp nhập
vào
nước
mình
.
Các nước nhỏ bị
thôn tính
.
Âm mưu
thôn tính
các nước lân cận.
Tham khảo
sửa
"
thôn tính
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)