essentiel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.sɑ̃.sjɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | essentiel /e.sɑ̃.sjɛl/ |
essentiels /e.sɑ̃.sjɛl/ |
Giống cái | essentielle /e.sɑ̃.sjɛl/ |
essentielles /e.sɑ̃.sjɛl/ |
essentiel /e.sɑ̃.sjɛl/
- Xem essence (nghĩa là “bản thể; bản chất; thực chất”)
- La raison est essentielle à l’homme — lý tính là thuộc bản chất con người
- Cốt yếu.
- L’air est essentiel à la vie — không khí cốt yếu cho sự sống
- Chủ yếu.
- Point essentiel — điểm chủ yếu
- Huile essentielle — tinh dầu.
- maladie essentielle — (y học) bệnh vô căn
Trái nghĩa
sửa- Accidentel
- Adventice
- Casuel, contingent, éventuel, fortuit, occasionnel
- Inutile, superflu
- Accessoire, secondaire
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
essentiel /e.sɑ̃.sjɛl/ |
essentiels /e.sɑ̃.sjɛl/ |
essentiel gđ /e.sɑ̃.sjɛl/
Tham khảo
sửa- "essentiel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)