Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
annex
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈnɛks/
Ngoại động từ
sửa
annex
ngoại động từ
/ə.ˈnɛks/
Phụ
vào,
phụ
thêm,
thêm
vào.
Sáp nhập
,
thôn tính
(
lãnh thổ
...).
Danh từ
sửa
annex
/ə.ˈnɛks/
Phụ chương
,
phụ lục
,
chái
.
Phần
thêm vào.
Đồng nghĩa
sửa
annexe
Tham khảo
sửa
"
annex
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)