anarkia
Tiếng Albani
sửaDanh từ
sửaanarkia
Tiếng Basque
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha anarquía.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaanarkia bđv
Biến cách
sửaBiến cách của anarkia (dt bất động vật, kết thúc bằng -a)
Từ liên hệ
sửaĐọc thêm
sửaQuốc tế ngữ
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửaanarkia (acc. số ít anarkian, số nhiều anarkiaj, acc. số nhiều anarkiajn)
- Đồng nghĩa: anarĥia
Tiếng Phần Lan
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaanarkia
Biến cách
sửaBiến tố của anarkia (Kotus loại 12/kulkija, không thay đổi cấp) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | anarkia | anarkiat | ||
gen. | anarkian | anarkioiden anarkioitten | ||
par. | anarkiaa | anarkioita | ||
ill. | anarkiaan | anarkioihin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | anarkia | anarkiat | ||
acc. | nom. | anarkia | anarkiat | |
gen. | anarkian | |||
gen. | anarkian | anarkioiden anarkioitten anarkiainhiếm | ||
par. | anarkiaa | anarkioita | ||
ine. | anarkiassa | anarkioissa | ||
ela. | anarkiasta | anarkioista | ||
ill. | anarkiaan | anarkioihin | ||
ade. | anarkialla | anarkioilla | ||
abl. | anarkialta | anarkioilta | ||
all. | anarkialle | anarkioille | ||
ess. | anarkiana | anarkioina | ||
tra. | anarkiaksi | anarkioiksi | ||
abe. | anarkiatta | anarkioitta | ||
ins. | — | anarkioin | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Từ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửaĐọc thêm
sửa- “anarkia”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 2023-07-02
Từ đảo chữ
sửaTiếng Na Uy (Bokmål)
sửaCách viết khác
sửaDanh từ
sửaanarkia gt
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
sửaDanh từ
sửaanarkia gt