anarki
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | anarki | anarkiet |
Số nhiều | anarki, anarkier | anarkia, anarkiene |
anarki gđ
- Tình trạng vô chính phủ. Sự, tình trạng rối loạn, hỗn độn, vô trật tự.
- Uten politi og domstoler ville vi få anarki i landet.
Tham khảo
sửa- "anarki", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)