ambled
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaambled
Chia động từ
sửaamble
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to amble | |||||
Phân từ hiện tại | ambling | |||||
Phân từ quá khứ | ambled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | amble | amble hoặc amblest¹ | ambles hoặc ambleth¹ | amble | amble | amble |
Quá khứ | ambled | ambled hoặc ambledst¹ | ambled | ambled | ambled | ambled |
Tương lai | will/shall² amble | will/shall amble hoặc wilt/shalt¹ amble | will/shall amble | will/shall amble | will/shall amble | will/shall amble |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | amble | amble hoặc amblest¹ | amble | amble | amble | amble |
Quá khứ | ambled | ambled | ambled | ambled | ambled | ambled |
Tương lai | were to amble hoặc should amble | were to amble hoặc should amble | were to amble hoặc should amble | were to amble hoặc should amble | were to amble hoặc should amble | were to amble hoặc should amble |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | amble | — | let’s amble | amble | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.