Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæl.tə.ˌtuːd/

Danh từ

sửa

altitude /ˈæl.tə.ˌtuːd/

  1. Độ cao ((thường) so với mặt biển).
  2. (Số nhiều) Nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao.
  3. Địa vị cao.
  4. (Toán học) Độ cao, đường cao.
    altitude flight — sự bay ở độ cao
    altitude gauge (measurer) — máy đo độ cao

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /al.ti.tyd/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
altitude
/al.ti.tyd/
altitudes
/al.ti.tyd/

altitude gc /al.ti.tyd/

  1. Độ cao.
    Altitude d’une montagne — độ cao của một quả núi
    Mal d’altitude — (y học) chứng say độ cao

Tham khảo

sửa