aimed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaaimed
Chia động từ
sửaaim
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to aim | |||||
Phân từ hiện tại | aiming | |||||
Phân từ quá khứ | aimed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | aim | aim hoặc aimest¹ | aims hoặc aimeth¹ | aim | aim | aim |
Quá khứ | aimed | aimed hoặc aimedst¹ | aimed | aimed | aimed | aimed |
Tương lai | will/shall² aim | will/shall aim hoặc wilt/shalt¹ aim | will/shall aim | will/shall aim | will/shall aim | will/shall aim |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | aim | aim hoặc aimest¹ | aim | aim | aim | aim |
Quá khứ | aimed | aimed | aimed | aimed | aimed | aimed |
Tương lai | were to aim hoặc should aim | were to aim hoặc should aim | were to aim hoặc should aim | were to aim hoặc should aim | were to aim hoặc should aim | were to aim hoặc should aim |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | aim | — | let’s aim | aim | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.