adjoined
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaadjoined
Chia động từ
sửaadjoin
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to adjoin | |||||
Phân từ hiện tại | adjoining | |||||
Phân từ quá khứ | adjoined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | adjoin | adjoin hoặc adjoinest¹ | adjoins hoặc adjoineth¹ | adjoin | adjoin | adjoin |
Quá khứ | adjoined | adjoined hoặc adjoinedst¹ | adjoined | adjoined | adjoined | adjoined |
Tương lai | will/shall² adjoin | will/shall adjoin hoặc wilt/shalt¹ adjoin | will/shall adjoin | will/shall adjoin | will/shall adjoin | will/shall adjoin |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | adjoin | adjoin hoặc adjoinest¹ | adjoin | adjoin | adjoin | adjoin |
Quá khứ | adjoined | adjoined | adjoined | adjoined | adjoined | adjoined |
Tương lai | were to adjoin hoặc should adjoin | were to adjoin hoặc should adjoin | were to adjoin hoặc should adjoin | were to adjoin hoặc should adjoin | were to adjoin hoặc should adjoin | were to adjoin hoặc should adjoin |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | adjoin | — | let’s adjoin | adjoin | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.