Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

adjoining (so sánh hơn more adjoining, so sánh nhất most adjoining)

  1. Gần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh, sát nách.
    adjoining room — căn phòng kế bên

Động từ

sửa

adjoining

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của adjoin.

Tham khảo

sửa