Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈdʒɔɪ.niɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

adjoining

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "adjoin" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

adjoining /ə.ˈdʒɔɪ.niɳ/

  1. Gần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh, sát nách.
    adjoining room — căn phòng kế bên

Tham khảo sửa