adjoining
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửaadjoining (so sánh hơn more adjoining, so sánh nhất most adjoining)
Động từ
sửaadjoining
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của adjoin.
Tham khảo
sửa- "adjoining", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)