adduce
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈduːs/
Ngoại động từ
sửaadduce ngoại động từ /ə.ˈduːs/
Chia động từ
sửaadduce
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to adduce | |||||
Phân từ hiện tại | adducing | |||||
Phân từ quá khứ | adduced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | adduce | adduce hoặc adducest¹ | adduces hoặc adduceth¹ | adduce | adduce | adduce |
Quá khứ | adduced | adduced hoặc adducedst¹ | adduced | adduced | adduced | adduced |
Tương lai | will/shall² adduce | will/shall adduce hoặc wilt/shalt¹ adduce | will/shall adduce | will/shall adduce | will/shall adduce | will/shall adduce |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | adduce | adduce hoặc adducest¹ | adduce | adduce | adduce | adduce |
Quá khứ | adduced | adduced | adduced | adduced | adduced | adduced |
Tương lai | were to adduce hoặc should adduce | were to adduce hoặc should adduce | were to adduce hoặc should adduce | were to adduce hoặc should adduce | were to adduce hoặc should adduce | were to adduce hoặc should adduce |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | adduce | — | let’s adduce | adduce | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "adduce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)