acted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaacted
Chia động từ
sửaact
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to act | |||||
Phân từ hiện tại | acting | |||||
Phân từ quá khứ | acted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | act | act hoặc actest¹ | acts hoặc acteth¹ | act | act | act |
Quá khứ | acted | acted hoặc actedst¹ | acted | acted | acted | acted |
Tương lai | will/shall² act | will/shall act hoặc wilt/shalt¹ act | will/shall act | will/shall act | will/shall act | will/shall act |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | act | act hoặc actest¹ | act | act | act | act |
Quá khứ | acted | acted | acted | acted | acted | acted |
Tương lai | were to act hoặc should act | were to act hoặc should act | were to act hoặc should act | were to act hoặc should act | were to act hoặc should act | were to act hoặc should act |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | act | — | let’s act | act | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.