acting
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaacting (đếm được và không đếm được, số nhiều actings)
- Hành động.
- (Sân khấu) Nghệ thuật đóng kịch (kịch, phim, chèo, tuồng); sự thủ vai, sự đóng kịch.
Động từ
sửaacting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của act.
Tính từ
sửaacting (không so sánh được)
Từ liên hệ
sửaTừ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "acting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)