Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈkweɪn.təd/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

acquainted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của acquaint

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

acquainted /ə.ˈkweɪn.təd/

  1. (Thường) + with) quen biết, quen thuộc (với).

Tham khảo

sửa