acquainted
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈkweɪn.təd/
Hoa Kỳ | [ə.ˈkweɪn.təd] |
Động từ
sửaacquainted
Chia động từ
sửaacquaint
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaacquainted /ə.ˈkweɪn.təd/
- (Thường) + with) quen biết, quen thuộc (với).
Tham khảo
sửa- "acquainted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)