acidified
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaacidified
Chia động từ
sửaacidify
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to acidify | |||||
Phân từ hiện tại | acidifying | |||||
Phân từ quá khứ | acidified | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | acidify | acidify hoặc acidifiest¹ | acidifies hoặc acidifieth¹ | acidify | acidify | acidify |
Quá khứ | acidified | acidified hoặc acidifiedst¹ | acidified | acidified | acidified | acidified |
Tương lai | will/shall² acidify | will/shall acidify hoặc wilt/shalt¹ acidify | will/shall acidify | will/shall acidify | will/shall acidify | will/shall acidify |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | acidify | acidify hoặc acidifiest¹ | acidify | acidify | acidify | acidify |
Quá khứ | acidified | acidified | acidified | acidified | acidified | acidified |
Tương lai | were to acidify hoặc should acidify | were to acidify hoặc should acidify | were to acidify hoặc should acidify | were to acidify hoặc should acidify | were to acidify hoặc should acidify | were to acidify hoặc should acidify |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | acidify | — | let’s acidify | acidify | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.